Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phô mai”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Pháp|fromage}} món ăn làm từ chất béo trong sữa lên men; {{cũng|phô mát|phó mát}}
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|fromage|/fʁɔ.maʒ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-fromage.wav|20px]]|}} món ăn làm từ chất béo trong sữa lên men; {{cũng|phô mát|phó mát}}
#: '''phô mai''' con bò cười
#: '''phô mai''' [[con]] [[]] cười
{{gal|1|02021 0739 Holland cheeses in Silesia.jpg|Quầy bán phô mai}}
{{gal|1|02021 0739 Holland cheeses in Silesia.jpg|Quầy bán phô mai}}

Bản mới nhất lúc 01:15, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp)
    fromage fromage
    (/fʁɔ.maʒ/)
    món ăn làm từ chất béo trong sữa lên men; (cũng) phô mát, phó mát
    phô mai con cười
Quầy bán phô mai