Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tắc kê”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|taquet|}} vít nở, miếng nhựa hoặc kim loại dùng để cố định đinh vít vào tường; ốc kim loại gắn kết bánh xe với trục bánh xe ô tô
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|taquet|/ta.kɛ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-taquet.wav|20px]]|}} vít nở, miếng nhựa hoặc kim loại dùng để cố định đinh vít vào tường; ốc kim loại gắn kết bánh xe với trục bánh xe ô tô
#: '''tắc kê''' [[nhựa]]
#: '''tắc kê''' [[nhựa]]
#: '''tắc kê''' [[sắt]]
#: '''tắc kê''' [[sắt]]

Bản mới nhất lúc 01:22, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) taquet(/ta.kɛ/) vít nở, miếng nhựa hoặc kim loại dùng để cố định đinh vít vào tường; ốc kim loại gắn kết bánh xe với trục bánh xe ô tô
    tắc kê nhựa
    tắc kê sắt
    tắc kê đạn
    khoan lỗ tắc kê
    bu lông tắc kê
    tắc kê ô
    thay tắc kê
  • Một số loại tắc kê nhựa
  • Tắc kê bánh xe Ford Mustang