Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vớ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|hokkien|{{ruby|襪|miệt}} {{nb|/be̍h, be̍rh, bēr/}}|}}}} {{pn|nb}} trang phục bằng vải, bó sát, đi ở chân để giữ ấm
# {{maybe|{{w|hokkien|{{ruby|襪|miệt}} {{nb|/be̍h, be̍rh, bēr/}}|}}}} {{pn|nb}} trang phục bằng vải, bó sát, đi ở chân để giữ ấm
#: chân đi vớ
#: [[chân]] [[đi]] '''vớ'''
#: vớ len
#: '''vớ''' [[len]]

Bản mới nhất lúc 21:19, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Phúc Kiến) (miệt) /be̍h, be̍rh, bēr/[?][?] (Nam Bộ) trang phục bằng vải, bó sát, đi ở chân để giữ ấm
    chân đi vớ
    vớ len