Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gạt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|chăm|{{rubyM|ꨚꨈꩅ|pagat}}|}}}} {{pn|tb|nb}} lừa dối để đạt mục đích nào đó
# {{maybe|{{w|chăm|{{rubyM|ꨚꨈꩅ|pagat}}|}}}} {{pn|tb|nb}} lừa dối để đạt mục đích nào đó
#: lừa gạt
#: [[lừa]] '''gạt'''
#: xí gạt
#: [[]] '''gạt'''
#: gạt người
#: '''gạt''' [[người]]
#: bị gạt hết tiền
#: bị '''gạt''' [[hết]] tiền

Bản mới nhất lúc 21:28, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Chăm)
    ꨚꨈꩅ ꨚꨈꩅ
    (pagat)
    [?][?] (Trung Bộ, Nam Bộ) lừa dối để đạt mục đích nào đó
    lừa gạt
    gạt
    gạt người
    bị gạt hết tiền