Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mẻ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*ɓɛh/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|mé}}|{{w|Tho|/bɛː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/bɛː/}} (Ly Hà, Toum)}}}} bị vỡ một mảnh nhỏ; {{chuyển}} mảnh vỡ nhỏ
# {{w|proto-Vietic|/*ɓɛh{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|mé}}|{{w|Tho|/bɛː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/bɛː/}} (Ly Hà, Toum)}}}} bị vỡ một mảnh nhỏ; {{chuyển}} mảnh vỡ nhỏ
#: bát mẻ
#: [[bát]] '''mẻ'''
#: đĩa mẻ
#: [[đĩa]] '''mẻ'''
#: mẻ răng
#: '''mẻ''' [[răng]]
#: sứt mẻ
#: sứt '''mẻ'''
#: mẻ sành
#: '''mẻ''' [[sành]]
#: mẻ chai
#: '''mẻ''' chai
{{gal|1|Damaged glass 01.jpg|Kính mẻ}}
{{gal|1|Damaged glass 01.jpg|Kính mẻ}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 12:17, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ɓɛh [1]/ [cg1] bị vỡ một mảnh nhỏ; (nghĩa chuyển) mảnh vỡ nhỏ
    bát mẻ
    đĩa mẻ
    mẻ răng
    sứt mẻ
    mẻ sành
    mẻ chai
Kính mẻ

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.