Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nắp”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/* | # {{w|proto-mon-khmer|/*ɗəp{{ref|sho2006}} ~ *ɗəəp{{ref|sho2006}} ~ *ɗap{{ref|sho2006}} ~ *ɗaap{{ref|sho2006}} ~ *ɗup{{ref|sho2006}} ~ *ɗuup{{ref|sho2006}} ~ *ɗuəp{{ref|sho2006}}/|đậy}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ទប់|/tùp/}}}}|{{w|Mon|/hətɒp/}}|{{w|Khmu|/dap/}}|{{w|Katu|/katɑp, kartɤp/}}|{{w|Bru|/kətɨ̀p/}}|{{w|Ngeq|/kandʌp, kəntɨp/}}|{{w|Pacoh|cantứp}}|{{w|Ta'Oi|/kandɨp/}}|{{w|Bahnar|đơ̆p}}|{{w|Brao|/kədap/}}|{{w|Chrau|/gədəp/}}|{{w|Jeh|/kədɯp/}}|{{w|Laven|/kədəp/}}|{{w|Sre|köldöp}}}}}} vật dùng để đậy | ||
#: '''nắp''' chai | #: '''nắp''' chai | ||
#: '''nắp''' bút | #: '''nắp''' bút | ||
Dòng 9: | Dòng 9: | ||
{{gal|2|4 BIC Cristal pen caps.jpg|Nắp bút bi BIC|1952 manhole cover in Castlecomer.jpg|Nắp cống}} | {{gal|2|4 BIC Cristal pen caps.jpg|Nắp bút bi BIC|1952 manhole cover in Castlecomer.jpg|Nắp cống}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |