Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rỉ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*cr[ii]h/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ច្រែះ|/creh/}}}}|{{w|chut|/parɛh/}} (Arem)|{{w|Stieng|/cərɛh/}}|{{w|Kui|/thrɛ̀h/}}|{{w|Pear|/crɛːh/}}}}}} kim loại bị oxy hóa dẫn tới đổi màu và bong ra thành vẩy; {{cũng|gỉ}}
# {{w|proto-mon-khmer|/*cr[ii]h{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ច្រែះ|/creh/}}}}|{{w|chut|/parɛh/}} (Arem)|{{w|Stieng|/cərɛh/}}|{{w|Kui|/thrɛ̀h/}}|{{w|Pear|/crɛːh/}}}}}} kim loại bị oxy hóa dẫn tới đổi màu và bong ra thành vẩy; {{cũng|gỉ}}
#: rỉ sét
#: '''rỉ''' [[sét]]
#: han rỉ
#: [[han]] '''rỉ'''
#: nhôm rỉ
#: [[nhôm]] '''rỉ'''
#: thép không rỉ
#: thép không '''rỉ'''
#: mạ chống rỉ
#: [[mạ]] [[chống]] '''rỉ'''
{{gal|1|Rust on iron.jpg|Rỉ sắt}}
{{gal|1|Rust on iron.jpg|Rỉ sắt}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 11:31, ngày 19 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*cr[ii]h [1]/ [cg1] kim loại bị oxy hóa dẫn tới đổi màu và bong ra thành vẩy; (cũng) gỉ
    rỉ sét
    han rỉ
    nhôm rỉ
    thép không rỉ
    mạ chống rỉ
Rỉ sắt

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ច្រែះ(/creh/)
      • (Chứt) /parɛh/ (Arem)
      • (Stiêng) /cərɛh/
      • (Kui) /thrɛ̀h/
      • (Pear) /crɛːh/

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF