Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dơ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 5: Dòng 5:
#: chơi '''dơ'''
#: chơi '''dơ'''
#: '''dơ''' dáng dại hình
#: '''dơ''' dáng dại hình
# {{xem|rơ}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 00:22, ngày 22 tháng 12 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (như) /ȵɨʌ/ ("bùn lầy") [cg1] bẩn, lấm bụi đất; xấu tính
    bẩn
    dáy
    chơi
    dáng dại hình
  2. xem

Từ cùng gốc