Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hia”
imported>Admin Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|mân nam|{{ruby|靴|ngoa}} {{nb|/hia{{s| | # {{w|mân nam|{{ruby|靴|ngoa}} {{nb|/hia{{s|1}}/}}|}} giày bằng vải, cổ cao đến gần đầu gối của quan lại thời phong kiến | ||
#: mèo đi '''hia''' | #: [[mèo]] [[đi]] '''hia''' | ||
#: mang '''hia''' đội mão | #: [[mang]] '''hia''' [[đội]] [[mão]] | ||
{{gal|1|Mandarin boots and shoes, Nguyen dynasty, 19th to early 20th century, gilded metal - National Museum of Vietnamese History - Hanoi, Vietnam - DSC05598.JPG|Đôi hia của quan lại triều Nguyễn}} | {{gal|1|Mandarin boots and shoes, Nguyen dynasty, 19th to early 20th century, gilded metal - National Museum of Vietnamese History - Hanoi, Vietnam - DSC05598.JPG|Đôi hia của quan lại triều Nguyễn}} |