Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xây”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|砌|thế}} {{nb|/t͡sʰei{{s|H}}/}}|}} gắn các loại vật liệu vào nhau bằng các chất kết dính để làm thành một công trình
# {{etym|hán trung|{{ruby|砌|thế}} {{nb|/t͡sʰei{{s|H}}/}}|}} gắn các loại vật liệu vào nhau bằng các chất kết dính để làm thành một công trình
#: '''xây''' dựng
#: '''xây''' dựng
#: đàn ông '''xây''' [[nhà]], đàn bà '''xây''' tổ ấm
#: đàn ông '''xây''' [[nhà]], đàn bà '''xây''' tổ ấm
{{gal|1|Construction Workers on Roof - Near Bac Ha - Lao Cai Province - Vietnam (48203385447).jpg|Công trình xây nhà}}
{{gal|1|Construction Workers on Roof - Near Bac Ha - Lao Cai Province - Vietnam (48203385447).jpg|Công trình xây nhà}}

Bản mới nhất lúc 00:44, ngày 26 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán trung cổ) (thế) /t͡sʰeiH/ gắn các loại vật liệu vào nhau bằng các chất kết dính để làm thành một công trình
    xây dựng
    đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
Công trình xây nhà