Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nùi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 2: Dòng 2:
#: '''nùi''' rơm
#: '''nùi''' rơm
#: '''nùi''' giẻ
#: '''nùi''' giẻ
#: một '''nùi''' tóc rối
#: [[một]] '''nùi''' [[tóc]] [[rối]]

Bản mới nhất lúc 10:43, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán thượng cổ) (nhuy) /*nuj/ ("tua rua, nút buộc") mớ xơ, sợi hay vải vò lại, rối lại thành một nắm
    nùi rơm
    nùi giẻ
    một nùi tóc rối