Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xinh”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|清|thanh}} {{nb|/*tsʰeŋ/}}|}} → {{w|việt trung|xênh|}} {{cũ}} gọn gàng, nhã nhặn; dễ coi, ưa nhìn, đẹp mắt; {{cũng|[[xênh]]}}
# {{w|hán cổ|{{ruby|清|thanh}} {{nb|/*tsʰeŋ/}}|}} → {{w|{{việt|1651}}|xinh|}} → {{w|{{việt|1895}}|xinh, xênh|}} {{cũ}} gọn gàng, nhã nhặn; dễ coi, ưa nhìn, đẹp mắt; {{cũng|[[xênh]]}}
#: {{cũ}} '''xinh''' xang
#: {{cũ}} '''xinh''' xang
#: {{cũ}} khuông '''xinh'''
#: {{cũ}} khuông '''xinh'''

Bản mới nhất lúc 15:36, ngày 28 tháng 11 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (thanh) /*tsʰeŋ/(Việt trung đại - 1651) xinh(Việt trung đại - 1895) xinh, xênh (cũ) gọn gàng, nhã nhặn; dễ coi, ưa nhìn, đẹp mắt; (cũng) xênh
    (cũ) xinh xang
    (cũ) khuông xinh
    (cũ) xinh lịch
    xinh xắn
    xinh đẹp
    xinh tươi
    xinh như con tinh tinh
Diễn viên xinh đẹp