Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kép”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 2: Dòng 2:
#: áo '''kép'''
#: áo '''kép'''
#: xà '''kép'''
#: xà '''kép'''
#: công hiệu '''kép'''
#: [[công]] hiệu '''kép'''
#: sao '''kép'''
#: [[sao]] '''kép'''
#: ông '''kép'''
#: ông '''kép'''
#: tú '''kép'''
#: tú '''kép'''
{{gal|1|2022-04-09 25th Rheintalcup 2022 OP competition Subdivision 2 Parallel bars (Martin Rulsch) 483.jpg|Vận động viên xà kép}}
{{gal|1|2022-04-09 25th Rheintalcup 2022 OP competition Subdivision 2 Parallel bars (Martin Rulsch) 483.jpg|Vận động viên xà kép}}
{{xem thêm|kẹp}}
{{xem thêm|kẹp}}

Bản mới nhất lúc 11:49, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (giáp) /*kˤ<r>ep/ hai lần, hai lớp, theo cặp
    áo kép
    kép
    công hiệu kép
    sao kép
    ông kép
    kép
Vận động viên xà kép

Xem thêm