Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phát xít”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|fasciste|}} chủ nghĩa sức mạnh độc tài, cưỡng chế, đàn áp đối lập, dựa trên chủ nghĩa dân tộc cực đoan; {{chuyển}} độc đoán, tàn bạo; {{chuyển}} nghỉ chơi, không chơi cùng nữa
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|fasciste|/fa.ʃist/}}[[File:Nl-fascist.ogg|20px]]|}} chủ nghĩa sức mạnh độc tài, cưỡng chế, đàn áp đối lập, dựa trên chủ nghĩa dân tộc cực đoan; {{chuyển}} độc đoán, tàn bạo; {{chuyển}} nghỉ chơi, không chơi cùng nữa
#: '''phát xít''' Đức
#: '''phát xít''' Đức
#: chủ nghĩa '''phát xít'''
#: chủ nghĩa '''phát xít'''
#: biện pháp '''phát xít'''
#: biện pháp '''phát xít'''
#: chế độ '''phát xít'''
#: [[chế]] [[độ]] '''phát xít'''
#: '''phát xít''' nghỉ chơi
#: '''phát xít''' nghỉ chơi
#: tao '''phát xít''' mày
#: [[tao]] '''phát xít''' [[mày]]
{{gal|1|Unite Against Fascism march, Swansea.jpg|Biểu tình phản đối chủ nghĩa phát xít}}
{{gal|1|Unite Against Fascism march, Swansea.jpg|Biểu tình phản đối chủ nghĩa phát xít}}
{{xem thêm|cắt xít}}
{{xem thêm|cắt xít}}

Bản mới nhất lúc 01:29, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) fasciste(/fa.ʃist/) chủ nghĩa sức mạnh độc tài, cưỡng chế, đàn áp đối lập, dựa trên chủ nghĩa dân tộc cực đoan; (nghĩa chuyển) độc đoán, tàn bạo; (nghĩa chuyển) nghỉ chơi, không chơi cùng nữa
    phát xít Đức
    chủ nghĩa phát xít
    biện pháp phát xít
    chế độ phát xít
    phát xít nghỉ chơi
    tao phát xít mày
Biểu tình phản đối chủ nghĩa phát xít

Xem thêm