Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lường”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán|{{ruby|量|lượng}}}} đo, đong, tính toán
# {{w|Hán|{{ruby|量|lượng}}}} đo, đong, tính toán
#: '''lường''' trước: tiên '''lượng'''
#: '''lường''' trước: tiên '''lượng'''
#: [[chuyện]] thật [[khó]] '''lường'''
#: [[ai]] mà '''lường''' [[được]]

Bản mới nhất lúc 05:12, ngày 14 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán) (lượng) đo, đong, tính toán
    lường trước: tiên lượng
    chuyện thật khó lường
    ailường được