Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kén”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|繭|kiển}} {{nb|/*keːnʔ/}}|}} → {{w|proto-Vietic|/*kɛːnʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|kẻn}}|{{w|Tho|/kɛːn³/}} (Làng Lỡ)}}}} tổ bằng tơ của một số loài sâu bướm dệt ra để ẩn lúc hoá nhộng | # {{w|hán cổ|{{ruby|繭|kiển}} {{nb|/*keːnʔ/}}|}} → {{w|proto-Vietic|/*kɛːnʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|kẻn}}|{{w|Tho|/kɛːn³/}} (Làng Lỡ)}}}} tổ bằng tơ của một số loài sâu bướm dệt ra để ẩn lúc hoá nhộng | ||
#: [[già kén kẹn hom|già '''kén''' kẹn hom]] | #: [[già kén kẹn hom|già '''kén''' kẹn hom]] | ||
#: cao [[ngày]] dày '''kén''' | #: cao [[ngày]] dày '''kén''' | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|揀|giản}} {{nb|/*kreːnʔ/}}|}} lựa chọn kỹ càng, khó tính | |||
#: '''kén''' cá chọn canh | #: '''kén''' cá chọn canh | ||
#: '''kén''' [[rể]] | #: '''kén''' [[rể]] | ||
{{gal|1|Silk cocoon - Flickr - brewbooks.jpg|Kén tằm}} | {{gal|1|Silk cocoon - Flickr - brewbooks.jpg|Kén tằm}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 09:10, ngày 21 tháng 10 năm 2024
- (Hán thượng cổ)
繭 /*keːnʔ/ → (Proto-Vietic) /*kɛːnʔ [1]/ [cg1] tổ bằng tơ của một số loài sâu bướm dệt ra để ẩn lúc hoá nhộng- già kén kẹn hom
- cao ngày dày kén
- (Hán thượng cổ)
揀 /*kreːnʔ/ lựa chọn kỹ càng, khó tính- kén cá chọn canh
- kén rể
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.