Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dấy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*jərʔ ~ *ʔa-jərʔ/|}}{{cog|{{list|{{w||dậy}}|{{w|muong|dẫl}}|{{w|muong|/jaə⁴/}} (Hòa Bình)|{{w|Chứt|/ajəl³/}} (Sách)|{{w|chut|/jəɯ⁴ ~ ajəɯʔ/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/jʌl⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/jʌn⁴/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/jɔn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/jʌl/}} (Toum)|{{w|Thavung|/jon⁴/}}|{{w|Thavung|/jʌl⁴/}} (Phon Soung)}}}} nổi lên, phát ra
# {{w|proto-Vietic|/*jərʔ{{ref|fer2007}} ~ *ʔa-jərʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[dậy]]}}|{{w|muong|dẫl}}|{{w|muong|/jaə⁴/}} (Hòa Bình)|{{w|Chứt|/ajəl³/}} (Sách)|{{w|chut|/jəɯ⁴ ~ ajəɯʔ/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/jʌl⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/jʌn⁴/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/jɔn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/jʌl/}} (Toum)|{{w|Thavung|/jon⁴/}}|{{w|Thavung|/jʌl⁴/}} (Phon Soung)}}}} nổi lên, phát ra
#: dấy binh khởi nghĩa
#: '''dấy''' binh khởi nghĩa
#: dấy lên tình cảm
#: '''dấy''' [[lên]] tình cảm
#: dấy loạn
#: '''dấy''' loạn
#: làm dấy lên lo ngại
#: [[làm]] '''dấy''' [[lên]] [[lo]] ngại
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 19:25, ngày 8 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*jərʔ [1] ~ *ʔa-jərʔ [1]/ [cg1] nổi lên, phát ra
    dấy binh khởi nghĩa
    dấy lên tình cảm
    dấy loạn
    làm dấy lên lo ngại

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.