Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gậy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*-giːʔ/|}} {{cog|{{w|btb|cậy}}}} đoạn gỗ tròn dùng để chống hoặc để đánh
# {{w|proto-vietic|/*-giːʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|btb|cậy}}|{{w|Chứt|/təkà̰j/}} (Rục)|{{w|Tho|/kaj⁴ ~ kəj⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/kiː/}}|{{w|Pong|/kəi/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/kei/}} (Toum)}}}} đoạn gỗ tròn dùng để chống hoặc để đánh
#: chống '''gậy'''
#: chống '''gậy'''
#: '''gậy''' đánh [[gôn]]
#: '''gậy''' đánh [[gôn]]

Phiên bản lúc 13:36, ngày 7 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*-giːʔ/ [cg1] đoạn gỗ tròn dùng để chống hoặc để đánh
    chống gậy
    gậy đánh gôn
    thọc gậy bánh xe
    gậy ông đập lưng ông
Môn võ gậy truyền thống của Philippines

Từ cùng gốc

  1. ^