Gôn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) golf(/ɡɔlf/) môn thể thao người chơi dùng cây gậy có đầu nặng để đánh một quả bóng xuống lỗ
    đánh gôn
    đi chơi gôn
  2. (Anh) goal khung gỗ gắn cố định để là mục tiêu cho các môn thể thao với bóng
    gôn bóng đá
    giữ gôn
    ném bóng trúng gôn
  • Đánh gôn
  • Gôn khúc côn cầu trên băng