Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cứa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|鋸|cứ}} {{nobr|/kɨʌ{{s|H}}/}}}}{{cog|{{list|[[cưa]]|[[khứa]]}}}} cắt đi cắt lại; cắt nhanh bằng cạnh sắc
# {{w|hán trung|{{ruby|鋸|cứ}} {{nobr|/kɨʌ{{s|H}}/}}}}{{cog|{{list|{{w||[[cưa]]}}|{{w||[[khứa]]}}}}}} cắt đi cắt lại; cắt nhanh bằng cạnh sắc
#: '''cứa''' đứt [[dây]]
#: '''cứa''' đứt [[dây]]
#: '''cứa''' [[cổ]]
#: '''cứa''' [[cổ]]
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 22:05, ngày 17 tháng 8 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (cứ) /kɨʌH/ [cg1] cắt đi cắt lại; cắt nhanh bằng cạnh sắc
    cứa đứt dây
    cứa cổ

Từ cùng gốc