Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gần”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-vietic|/*t-kəɲ/|}}{{cog|{{list|{{w|btb|gừn}}|{{w|muong|khênh}}|{{w|Chứt|/təkiɲ¹/}}|{{w|Chứt|/ckìːɲ ~ ckɨ̀ːɲ/}} (Rục)|{{w|Thavung|/kə̰̂ː/}}}}}} ở khoảng cách không gian hoặc thời gian ngắn; sắp đạt đến mức độ, trạng thái nào đó; có nhiều điểm giống nhau
# {{w|Proto-vietic|/*t-kəɲ/|}}{{cog|{{list|{{w|btb|gừn}}|{{w|muong|khênh}}|{{w|Chứt|/təkiɲ¹/}}|{{w|Chứt|/ckìːɲ ~ ckɨ̀ːɲ/}} (Rục)|{{w|Thavung|/kə̰̂ː/}}}}}} ở khoảng cách không gian hoặc thời gian ngắn; sắp đạt đến mức độ, trạng thái nào đó; có nhiều điểm giống nhau
#: bạn bè '''gần''' xa
#: [[bạn]] [[]] '''gần''' [[xa]]
#: '''gần''' trưa
#: '''gần''' [[trưa]]
#: cơm '''gần''' chín
#: [[cơm]] '''gần''' [[chín]]
#: '''gần''' 40°C
#: '''gần''' [[40°C]]
#: từ '''gần''' nghĩa
#: [[từ]] '''gần''' [[nghĩa]]
{{cogs}}

Phiên bản lúc 16:38, ngày 30 tháng 8 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*t-kəɲ/ [cg1] ở khoảng cách không gian hoặc thời gian ngắn; sắp đạt đến mức độ, trạng thái nào đó; có nhiều điểm giống nhau
    bạn gần xa
    gần trưa
    cơm gần chín
    gần 40°C
    từ gần nghĩa

Từ cùng gốc

  1. ^