Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ray”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Pháp|rail}} đường sắt; đường có một thanh cứng để bánh ròng rọc có thể chạy dọc theo  
# {{w|Pháp|rail}} đường sắt; đường có một thanh cứng để bánh ròng rọc có thể chạy dọc theo  
#: đường '''ray''' xe lửa
#: [[đường]] '''ray''' [[xe]] [[lửa]]
#: thanh '''ray''' trượt
#: thanh '''ray''' [[trượt]]
{{gal|2|Hanoi railroad tracks.jpg|Đường ray tàu hỏa|Telescopic Rail.jpg|Ray trượt lắp ngăn kéo tủ}}
{{gal|2|Hanoi railroad tracks.jpg|Đường ray tàu hỏa|Telescopic Rail.jpg|Ray trượt lắp ngăn kéo tủ}}

Phiên bản lúc 09:44, ngày 13 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) rail đường sắt; đường có một thanh cứng để bánh ròng rọc có thể chạy dọc theo
    đường ray xe lửa
    thanh ray trượt
  • Đường ray tàu hỏa
  • Ray trượt lắp ngăn kéo tủ