Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Siết”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|切|thiết}} {{nb|/t͡sʰet̚/}}|}} cắt; kẹp chặt lại
# {{w|hán trung|{{ruby|切|thiết}} {{nb|/t͡sʰet̚/}}|}} cắt; kẹp chặt lại
#: '''siết''' chũm cau
#: '''siết''' chũm [[cau]]
#: '''siết''' cành
#: '''siết''' [[cành]]
#: '''siết''' bu lông
#: '''siết''' [[bu lông]]
#: '''siết''' chặt
#: '''siết''' chặt

Bản mới nhất lúc 10:43, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (thiết) /t͡sʰet̚/ cắt; kẹp chặt lại
    siết chũm cau
    siết cành
    siết bu lông
    siết chặt