Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chẻo”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán phổ thông|{{ruby|餃|giảo}} {{nobr|/jiǎo/}}}} món ăn gồm thịt xay hoặc rau cuốn trong một miếng bột bánh mỏng, tạo thành hình cong như chiếc sừng rồi hấp
# {{w|Hán phổ thông|{{ruby|餃|giảo}} {{nobr|/jiǎo/}}}} món ăn gồm thịt xay hoặc rau cuốn trong một miếng bột bánh mỏng, tạo thành hình cong như chiếc sừng rồi hấp
#: bánh '''chẻo''': '''giảo''' tử
#: [[bánh]] '''chẻo''': '''giảo''' tử
{{gal|1|中国饺子(Jiaozi;Dumplings;餃子).jpg|Bánh chẻo}}
{{gal|1|中国饺子(Jiaozi;Dumplings;餃子).jpg|Bánh chẻo}}
{{Xem thêm|cảo}}
{{Xem thêm|cảo}}

Bản mới nhất lúc 22:14, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán phổ thông) (giảo) /jiǎo/ món ăn gồm thịt xay hoặc rau cuốn trong một miếng bột bánh mỏng, tạo thành hình cong như chiếc sừng rồi hấp
    bánh chẻo: giảo tử
Bánh chẻo

Xem thêm