Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhem”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
#: '''nhem''' nhuốc
#: '''nhem''' nhuốc
#: nhọ '''nhem'''
#: nhọ '''nhem'''
#: '''nhem''' màu
#: '''nhem''' [[màu]]
#: tô màu '''nhem''' ra ngoài
#: tô [[màu]] '''nhem''' [[ra]] [[ngoài]]
#: lem '''nhem'''
#: [[lem]] '''nhem'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 23:58, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*mlem/ [cg1] lấm láp, bẩn thỉu; (nghĩa chuyển) bị bết ra, bị lan ra xung quanh
    nhem nhuốc
    nhọ nhem
    nhem màu
    màu nhem ra ngoài
    lem nhem

Từ cùng gốc

  1. ^
      • lem
      • nhèm