Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vay”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*pul ~ *pəl/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|បុល|/bol/}}}}|{{w|Brao|/bul/}}|{{w|Sre|/pəl/}}}}}} mượn vật hoặc tiền của người khác và phải chịu thêm lãi; {{chuyển}} lo lắng, thương xót thay cho người không liên quan đến mình
# {{w|proto-mon-khmer|/*pul ~ *pəl/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|បុល|/bol/}}}}|{{w|Brao|/bul/}}|{{w|Sre|/pəl/}}}}}} mượn vật hoặc tiền của người khác và phải chịu thêm lãi; {{chuyển}} lo lắng, thương xót thay cho người không liên quan đến mình
#: cho '''vay'''
#: [[cho]] '''vay'''
#: '''vay''' nợ
#: '''vay''' nợ
#: '''vay''' ít thóc
#: '''vay''' [[ít]] [[thóc]]
#: '''vay''' nặng lãi
#: '''vay''' [[nặng]] [[lãi]]
#: lo '''vay'''
#: [[lo]] '''vay'''
#: thương '''vay''' khóc mướn
#: thương '''vay''' [[khóc]] mướn
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 09:29, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*pul ~ *pəl/ [cg1] mượn vật hoặc tiền của người khác và phải chịu thêm lãi; (nghĩa chuyển) lo lắng, thương xót thay cho người không liên quan đến mình
    cho vay
    vay nợ
    vay ít thóc
    vay nặng lãi
    lo vay
    thương vay khóc mướn

Từ cùng gốc

  1. ^