Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xóa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|捨|xả}} {{nb|/ɕia{{s|H}}/}}|}}{{cog|{{w|Mường|xả}}}} bỏ qua, coi như không còn; {{chuyển}} làm cho mất dấu vết, gạch bỏ đi
# {{w|Hán trung|{{ruby|捨|xả}} {{nb|/ɕia{{s|H}}/}}|}}{{cog|{{w|Mường|xả}}}} bỏ qua, coi như không còn; {{chuyển}} làm cho mất dấu vết, gạch bỏ đi
#: xí '''xóa'''
#: [[]] '''xóa'''
#: '''xóa''' nợ
#: '''xóa''' nợ
#: '''xóa''' đi chuyện cũ
#: '''xóa''' [[đi]] [[chuyện]] [[]]
#: '''xóa''' bảng
#: '''xóa''' bảng
#: dập '''xóa'''
#: [[dập]] '''xóa'''
#: bút '''xóa'''
#: bút '''xóa'''
{{gal|1|Penna bianchetto.jpg|Bút xóa}}
{{gal|1|Penna bianchetto.jpg|Bút xóa}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 09:47, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (xả) /ɕiaH/ [cg1] bỏ qua, coi như không còn; (nghĩa chuyển) làm cho mất dấu vết, gạch bỏ đi
    xóa
    xóa nợ
    xóa đi chuyện
    xóa bảng
    dập xóa
    bút xóa
Bút xóa

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) xả