Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tuy nen”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|tunnel|}} đường hầm; {{chuyển}} kĩ thuật nung gạch bằng lò nung kín và dài như một đường hầm, gạch được di chuyển dọc theo lò và lần lượt trải qua quá trình sấy, nung và làm mát; {{cũng|tuynel}}
# {{w|pháp|tunnel|}} đường hầm; {{chuyển}} kĩ thuật nung gạch bằng lò nung kín và dài như một đường hầm, gạch được di chuyển dọc theo lò và lần lượt trải qua quá trình sấy, nung và làm mát; {{cũng|tuynel}}
#: tuy nen kĩ thuật
#: '''tuy nen''' kĩ thuật
#: hố ga tuy nen
#: hố [[ga]] '''tuy nen'''
#: đáy tuy nen
#: đáy '''tuy nen'''
#: gạch tuy nen
#: [[gạch]] '''tuy nen'''
#: kĩ thuật nung tuy nen
#: kĩ thuật [[nung]] '''tuy nen'''
#: lò tuy nen
#: [[]] '''tuy nen'''
{{gal|2|Train tracks and utility lines for tunnel boring machine.jpg|Tuy nen kĩ thuật|Firing.jpg|Lò tuy nen}}
{{gal|2|Train tracks and utility lines for tunnel boring machine.jpg|Tuy nen kĩ thuật|Firing.jpg|Lò tuy nen}}

Phiên bản lúc 02:36, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) tunnel đường hầm; (nghĩa chuyển) kĩ thuật nung gạch bằng lò nung kín và dài như một đường hầm, gạch được di chuyển dọc theo lò và lần lượt trải qua quá trình sấy, nung và làm mát; (cũng) tuynel
    tuy nen kĩ thuật
    hố ga tuy nen
    đáy tuy nen
    gạch tuy nen
    kĩ thuật nung tuy nen
    tuy nen
  • Tuy nen kĩ thuật
  • Lò tuy nen