Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kèm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*ckiəm ~ *ckəm ~ *ckaim/|nắm, giữ}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|သ္ကေံ|/kem/}}|nắm}}|{{w|Bru|/sakam/|nắm}}|{{w|Kui|/ŋkɛːm/|kẹp mỏ}}|{{w|Kensiu|/cəkam/}}|{{w|Khasi|skhem|chặt}}}}}} ở sát bên cạnh để hạn chế chuyển động; {{chuyển}} đính vào, thêm vào, cùng với; {{chuyển}} quân tâm sát sao
# {{w|proto-mon-khmer|/*ckiəm ~ *ckəm ~ *ckaim/|nắm, giữ}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|သ္ကေံ|/kem/}}|nắm}}|{{w|Bru|/sakam/|nắm}}|{{w|Kui|/ŋkɛːm/|kẹp mỏ}}|{{w|Kensiu|/cəkam/}}|{{w|Khasi|skhem|chặt}}}}}} ở sát bên cạnh để hạn chế chuyển động; {{chuyển}} đính vào, thêm vào, cùng với; {{chuyển}} quân tâm sát sao
#: bị công an kèm hai bên
#: bị [[công]] an '''kèm''' [[hai]] [[bên]]
#: cầu thủ bị kèm chặt
#: [[cầu]] thủ bị '''kèm''' chặt
#: người đi kèm
#: [[người]] [[đi]] '''kèm'''
#: đính kèm
#: đính '''kèm'''
#: ăn kèm
#: [[ăn]] '''kèm'''
#: quà tặng kèm
#: quà tặng '''kèm'''
#: kèm cặp
#: '''kèm''' [[cặp]]
#: dạy kèm
#: [[dạy]] '''kèm'''
{{gal|1|Sách "Ra bờ suối ngắm hoa kèn hồng".jpg|Thiệp đính kèm sách}}
{{gal|1|Sách "Ra bờ suối ngắm hoa kèn hồng".jpg|Thiệp đính kèm sách}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 15:23, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ckiəm ~ *ckəm ~ *ckaim/ ("nắm, giữ") [cg1] ở sát bên cạnh để hạn chế chuyển động; (nghĩa chuyển) đính vào, thêm vào, cùng với; (nghĩa chuyển) quân tâm sát sao
    bị công an kèm hai bên
    cầu thủ bị kèm chặt
    người đi kèm
    đính kèm
    ăn kèm
    quà tặng kèm
    kèm cặp
    dạy kèm
Thiệp đính kèm sách

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Môn) သ္ကေံ(/kem/) ("nắm")
      • (Bru) /sakam/ ("nắm")
      • (Kui) /ŋkɛːm/ ("kẹp mỏ")
      • (Kensiu) /cəkam/
      • (Khasi) skhem ("chặt")