Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tô nô”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|tonneau|}} thùng hình trụ, phình to ở giữa, hai đáy phẳng, dùng để chứa chất lỏng
# {{w|pháp|tonneau|}} thùng hình trụ, phình to ở giữa, hai đáy phẳng, dùng để chứa chất lỏng
#: thùng tô nô
#: [[thùng]] '''tô nô'''
#: tô nô rượu
#: '''tô nô''' [[rượu]]
{{gal|1|Fut bourguignon barrique bordelaise.jpg|Thùng tô nô}}
{{gal|1|Fut bourguignon barrique bordelaise.jpg|Thùng tô nô}}

Phiên bản lúc 16:04, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) tonneau thùng hình trụ, phình to ở giữa, hai đáy phẳng, dùng để chứa chất lỏng
    thùng tô nô
    tô nô rượu
Thùng tô nô