Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rong”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6: Dòng 6:
#: [[bán]] '''rong'''
#: [[bán]] '''rong'''
#: [[gánh]] hàng '''rong'''
#: [[gánh]] hàng '''rong'''
# {{xem|rông}}
{{gal|1|Street vendor Jackfruit Hanoi Vietnam.jpg|Gánh mít rong}}
{{gal|1|Street vendor Jackfruit Hanoi Vietnam.jpg|Gánh mít rong}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 03:03, ngày 27 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*rə[ ]ŋ ~ *raŋ/ [cg1] đi khắp nơi, không dừng chân ổn định ở chỗ nào
    rong chơi
    đi rong
    rong ruổi
    thả rong
    bán rong
    gánh hàng rong
  2. xem rông
Gánh mít rong

Từ cùng gốc

  1. ^
      • rông
      • (Môn) တြိုၚ်(/kraŋ/)
      • (Môn) ကြၚ်(/krɛŋ/)
      • (M'Nông) rơng rơng
      • (Rengao) /rəːŋ/