Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngâm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*.ŋəm ~ *[ ]ŋam/|}}{{cog|{{list|{{w||[[ngấm]]}}|{{w|muong|ngâm}}|{{w|Katu|/ŋəm/}} (Phương)|{{w|Palaung|/ŋəm/}}|{{w|Stieng|/ŋɔːm/}}|{{w|Stieng|/ŋɔm/}} (Biat)|{{w|Khasi|ngam}}}}}} để lâu trong chất lỏng cho thấm; {{chuyển}} để lâu không làm, không hoàn thành
# {{w|proto-mon-khmer|/*.ŋəm{{ref|sho2006}} ~ *[ ]ŋam{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[ngấm]]}}|{{w|muong|ngâm}}|{{w|Katu|/ŋəm/}} (Phương)|{{w|Palaung|/ŋəm/}}|{{w|Stieng|/ŋɔːm/}}|{{w|Stieng|/ŋɔm/}} (Biat)|{{w|Khasi|ngam}}}}}} để lâu trong chất lỏng cho thấm; {{chuyển}} để lâu không làm, không hoàn thành
#: '''ngâm''' [[thóc]]
#: '''ngâm''' [[thóc]]
#: '''ngâm''' [[giấm]]
#: '''ngâm''' [[giấm]]
Dòng 10: Dòng 10:
{{gal|1|Laba garlic in light colored vinegar.jpg|Tỏi ngâm giấm}}
{{gal|1|Laba garlic in light colored vinegar.jpg|Tỏi ngâm giấm}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 18:58, ngày 18 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*.ŋəm[1] ~ *[ ]ŋam[1]/[cg1] để lâu trong chất lỏng cho thấm; (nghĩa chuyển) để lâu không làm, không hoàn thành
    ngâm thóc
    ngâm giấm
    ngâm rượu
    hồng ngâm
    ngâm hồ
    dự án ngâm
    ngâm mãi không làm
    tòa ngâm án không xử
Tỏi ngâm giấm

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF