Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lười”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*laaj/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|បន្លាយ|/bɑnlaaj/}}|thư giãn}}|{{w|Old Mon|rlāy}}|{{w|Chrau|/plaːj/|thư giãn}}|{{w|Bru|/liaj/}}|{{w|Sedang|/klaj/}}}}}} ngại làm, không cố gắng, thích nhàn rỗi; {{chuyển}} các loài thú thuộc phân bộ Folivora, chuyển động rất chậm chạp và hạn chế
# {{w|proto-mon-khmer|/*laaj/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|បន្លាយ|/bɑnlaaj/}}|thư giãn}}|{{w|Old Mon|rlāy}}|{{w|Chrau|/plaːj/|thư giãn}}|{{w|Bru|/liaj/}}|{{w|Sedang|/klaj/}}}}}} ngại làm, không cố gắng, thích nhàn rỗi; {{chuyển}} các loài thú thuộc phân bộ Folivora, chuyển động rất chậm chạp và hạn chế
#: lười nhác
#: '''lười''' [[nhác]]
#: lười biếng
#: '''lười''' biếng
#: lười học
#: '''lười''' học
#: lười lao động
#: '''lười''' [[lao]] động
#: lười suy nghĩ
#: '''lười''' suy nghĩ
#: lười như hủi
#: '''lười''' như hủi
#: con lười
#: [[con]] '''lười'''
#: lười hai ngón
#: '''lười''' [[hai]] [[ngón]]
#: lười ba ngón
#: '''lười''' [[ba]] [[ngón]]
{{gal|1|SlothDWA.jpg|Con lười}}
{{gal|1|SlothDWA.jpg|Con lười}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 16:19, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*laaj/ [cg1] ngại làm, không cố gắng, thích nhàn rỗi; (nghĩa chuyển) các loài thú thuộc phân bộ Folivora, chuyển động rất chậm chạp và hạn chế
    lười nhác
    lười biếng
    lười học
    lười lao động
    lười suy nghĩ
    lười như hủi
    con lười
    lười hai ngón
    lười ba ngón
Con lười

Từ cùng gốc

  1. ^