Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dậy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*jərʔ ~ *ʔa-jərʔ/|}}{{cog|{{list|{{w||dấy}}|{{w|muong|dẫl}}|{{w|muong|/jaə⁴/}} (Hòa Bình)|{{w|Chứt|/ajəl³/}} (Sách)|{{w|chut|/jəɯ⁴ ~ ajəɯʔ/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/jʌl⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/jʌn⁴/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/jɔn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/jʌl/}} (Toum)|{{w|Thavung|/jon⁴/}}|{{w|Thavung|/jʌl⁴/}} (Phon Soung)}}}} chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức; {{chuyển}} chuyển từ tư thế thấp sang tư thế cao hơn; {{chuyển}} dâng lên, cao lên, nổi lên; {{chuyển}} làm cho nổi lên, phục hồi lại
# {{w|proto-Vietic|/*jərʔ ~ *ʔa-jərʔ/|}}{{cog|{{list|{{w||dấy}}|{{w|muong|dẫl}}|{{w|muong|/jaə⁴/}} (Hòa Bình)|{{w|Chứt|/ajəl³/}} (Sách)|{{w|chut|/jəɯ⁴ ~ ajəɯʔ/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/jʌl⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/jʌn⁴/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/jɔn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/jʌl/}} (Toum)|{{w|Thavung|/jon⁴/}}|{{w|Thavung|/jʌl⁴/}} (Phon Soung)}}}} chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức; {{chuyển}} chuyển từ tư thế thấp sang tư thế cao hơn; {{chuyển}} dâng lên, cao lên, nổi lên; {{chuyển}} làm cho nổi lên, phục hồi lại
#: tỉnh dậy
#: tỉnh '''dậy'''
#: thức dậy
#: [[thức]] '''dậy'''
#: dậy sớm
#: '''dậy''' [[sớm]]
#: ngồi dậy
#: [[ngồi]] '''dậy'''
#: đứng dậy
#: [[đứng]] '''dậy'''
#: dậy mà đi
#: '''dậy''' [[đi]]
#: dậy sóng
#: '''dậy''' sóng
#: nổi dậy
#: [[nổi]] '''dậy'''
#: trỗi dậy
#: trỗi '''dậy'''
#: dậy màu
#: '''dậy''' [[màu]]
#: khơi dậy
#: [[khơi]] '''dậy'''
#: vực dậy
#: vực '''dậy'''
{{gal|1|Fox wakes up (256337381).jpg|Con cáo vừa ngủ dậy}}
{{gal|1|Fox wakes up (256337381).jpg|Con cáo vừa ngủ dậy}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 13:50, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*jərʔ ~ *ʔa-jərʔ/ [cg1] chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức; (nghĩa chuyển) chuyển từ tư thế thấp sang tư thế cao hơn; (nghĩa chuyển) dâng lên, cao lên, nổi lên; (nghĩa chuyển) làm cho nổi lên, phục hồi lại
    tỉnh dậy
    thức dậy
    dậy sớm
    ngồi dậy
    đứng dậy
    dậyđi
    dậy sóng
    nổi dậy
    trỗi dậy
    dậy màu
    khơi dậy
    vực dậy
Con cáo vừa ngủ dậy

Từ cùng gốc

  1. ^