Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mừng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*məːŋ/|}}{{cog|{{w|Pong|/məːŋ/}}}} vui sướng; {{chuyển}} bày tỏ niềm vui trước thành công của người khác; {{cũng|mầng}}
# {{w|proto-Vietic|/*məːŋ/|}}{{cog|{{w|Pong|/məːŋ/}}}} vui sướng; {{chuyển}} bày tỏ niềm vui trước thành công của người khác; {{cũng|mầng}}
#: mừng rỡ
#: '''mừng''' rỡ
#: vui mừng
#: [[vui]] '''mừng'''
#: mừng quýnh
#: '''mừng''' quýnh
#: tin mừng
#: [[tin]] '''mừng'''
#: ăn mừng
#: [[ăn]] '''mừng'''
#: mừng thầm
#: '''mừng''' thầm
#: chào mừng
#: [[chào]] '''mừng'''
#: chúc mừng
#: [[chúc]] '''mừng'''
#: mừng tuổi
#: '''mừng''' [[tuổi]]
#: mừng thọ
#: '''mừng''' thọ
#: mừng đám cưới
#: '''mừng''' đám [[cưới]]
#: mừng thi đỗ
#: '''mừng''' thi [[đỗ]]
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 21:01, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*məːŋ/ [cg1] vui sướng; (nghĩa chuyển) bày tỏ niềm vui trước thành công của người khác; (cũng) mầng
    mừng rỡ
    vui mừng
    mừng quýnh
    tin mừng
    ăn mừng
    mừng thầm
    chào mừng
    chúc mừng
    mừng tuổi
    mừng thọ
    mừng đám cưới
    mừng thi đỗ

Từ cùng gốc

  1. ^ (Tày Poọng) /məːŋ/