Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phe”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 7: Dòng 7:
#: '''phe''' vé
#: '''phe''' vé
#: bọn [[con]] '''phe'''
#: bọn [[con]] '''phe'''
# {{xem|bơ phe}}

Bản mới nhất lúc 18:40, ngày 1 tháng 12 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (phái) /pheaH/ tập hợp những người cùng phía, cùng mục đích để chống lại phía khác, mục đích khác
    phe cánh
    phe phái
    phe chủ chiến
    chia phe đánh trận
  2. (Pháp) affaire(/a.fɛʁ/) ("buôn bán") những người chuyên mua đi bán lại để kiếm lời
    phe
    bọn con phe
  3. xem bơ phe