Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mùa vụ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán|{{ruby|務|vụ}}|việc, làm}} giai đoạn gieo trồng cho tới khi thu hoạch một loại cây nào đó trong năm; {{cũng|vụ mùa}}; {{dldn}} trong đó ''[[mùa]]'' có gốc từ 務 nhưng đã biến đổi về nghĩa
# {{etym|Hán|{{ruby|務|vụ}}|việc, làm}} giai đoạn gieo trồng cho tới khi thu hoạch một loại cây nào đó trong năm; {{cũng|vụ mùa}}; {{dldn}} trong đó ''[[mùa]]'' có gốc từ 務 nhưng đã biến đổi về nghĩa
#: '''mùa vụ''' bội thu
#: '''mùa vụ''' bội thu

Bản mới nhất lúc 23:53, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán) (vụ) ("việc, làm") giai đoạn gieo trồng cho tới khi thu hoạch một loại cây nào đó trong năm; (cũng) vụ mùa; từ ghép đẳng lập đồng nguyên trong đó mùa có gốc từ 務 nhưng đã biến đổi về nghĩa
    mùa vụ bội thu