Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Van”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1: Dòng 1:
# {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|valve|/valv/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-valve.wav|20px]]|}} khóa đường ống
# {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|valve|/valv/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-valve.wav|20px]]||entry=1}} khóa đường ống
#: xả '''van'''
#: xả '''van'''
#: '''van''' [[nước]]
#: '''van''' [[nước]]
#: '''van''' [[tim]]
#: '''van''' [[tim]]
# {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|valse|/vals/}}[[File:LL-Q150 (fra)-WikiLucas00-valse.wav|20px]]|}} điệu nhảy phương tây, nam giới đặt một tay ngang eo nữ giới, tay còn lại nắm tay nữ giới đưa lên cao, hai người nhảy theo nhịp xoay vòng quanh một trục ở giữa
# {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|valse|/vals/}}[[File:LL-Q150 (fra)-WikiLucas00-valse.wav|20px]]||entry=2}} điệu nhảy phương tây, nam giới đặt một tay ngang eo nữ giới, tay còn lại nắm tay nữ giới đưa lên cao, hai người nhảy theo nhịp xoay vòng quanh một trục ở giữa
#: điệu '''van'''
#: điệu '''van'''
{{gal|2|Water valves with spigots.jpg|Van ống nước|Phenakistoscope 3g07690d.gif|Nhảy van}}
{{gal|2|Water valves with spigots.jpg|Van ống nước|Phenakistoscope 3g07690d.gif|Nhảy van}}

Phiên bản lúc 22:10, ngày 30 tháng 4 năm 2025

  1. (Pháp) valve(/valv/) khóa đường ống
    xả van
    van nước
    van tim
  2. (Pháp) valse(/vals/) điệu nhảy phương tây, nam giới đặt một tay ngang eo nữ giới, tay còn lại nắm tay nữ giới đưa lên cao, hai người nhảy theo nhịp xoay vòng quanh một trục ở giữa
    điệu van
  • Van ống nước
  • Nhảy van