Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tẩm quất”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Nhập CSV
Dòng 1: Dòng 1:
# {{etym|quảng đông|{{rubyM|𢱕|dap{{s|6}}}}{{rubyM|骨|gwat{{s|1}}}}|đập xương}} đấm bóp các cơ bắp và khớp xương cho đỡ nhức mỏi; {{cũng|tẩm quách}}
# {{etym|quảng đông|{{rubyM|𢱕|dap{{s|6}}}}{{rubyM|骨|gwat{{s|1}}}}{{pron|cnt-dap6gwat1.wav}}|đập xương}} đấm bóp các cơ bắp và khớp xương cho đỡ nhức mỏi; {{cũng|tẩm quách}}
#: '''tẩm quất''' [[người]] [[mù]]
#: '''tẩm quất''' [[người]] [[mù]]
#: '''tẩm quất''' dạo
#: '''tẩm quất''' dạo
{{gal|1|木野養生會館- 為您提供專業腳底按摩服務,腳底按摩卷,腳底按摩劵 (24361418626).jpg|Tẩm quất bằng cách giẫm chân}}
{{gal|1|木野養生會館- 為您提供專業腳底按摩服務,腳底按摩卷,腳底按摩劵 (24361418626).jpg|Tẩm quất bằng cách giẫm chân}}

Phiên bản lúc 07:40, ngày 4 tháng 5 năm 2025

  1. (Quảng Đông) 𢱕(dap6)(gwat1)Tập tin:Cnt-dap6gwat1.wav ("đập xương") đấm bóp các cơ bắp và khớp xương cho đỡ nhức mỏi; (cũng) tẩm quách
    tẩm quất người
    tẩm quất dạo
Tẩm quất bằng cách giẫm chân