Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3: Dòng 3:
#: [[lên]] '''tiếng'''
#: [[lên]] '''tiếng'''
#: '''tiếng''' động
#: '''tiếng''' động
#: tiếng Hàn
#: [[tiếng]] Hàn
#: tiếng Mường
#: [[tiếng]] Mường
#: tiếng miền Nam
#: [[tiếng]] miền Nam
#: [[đợi]] [[cả]] '''tiếng'''
#: [[đợi]] [[cả]] '''tiếng'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 21:55, ngày 16 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán thượng cổ)
    (thanh)
    /*qʰjeŋ/
    [cg1] âm thanh phát ra mà tai nghe được; (nghĩa chuyển) ngôn ngữ của một đất nước, một dân tộc hoặc một vùng miền; (nghĩa chuyển) giờ đồng hồ
    cất tiếng nói
    lên tiếng
    tiếng động
    tiếng Hàn
    tiếng Mường
    tiếng miền Nam
    đợi cả tiếng

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) thiểng