Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gấy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*-keːʔ/}}{{cog|{{list|{{w||[[cái]]}}|{{w||[[gái]]|{{w|muong|/cải/}} (Bi)|{{w|Tho|/keː³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Thavung|/kəː³/}}|{{w|Maleng|/rìː kęːʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/tkeː/}}|{{w|Pong|/kae/}} (Toum)|{{w|Chứt|/pəkiː³/}}}}}} phương ngữ Bắc Trung Bộ của [[gái]]; vợ
# {{w|Proto-Vietic|/*-keːʔ/}}{{cog|{{list|{{w||[[cái]]}}|{{w||[[gái]]}}|{{w|muong|/cải/}} (Bi)|{{w|Tho|/keː³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Thavung|/kəː³/}}|{{w|Maleng|/rìː kęːʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/tkeː/}}|{{w|Pong|/kae/}} (Toum)|{{w|Chứt|/pəkiː³/}}}}}} phương ngữ Bắc Trung Bộ của [[gái]]; vợ
#: [[con]] '''gấy'''
#: [[con]] '''gấy'''
#: '''gấy''' nhông
#: '''gấy''' nhông
{{cogs}}

Phiên bản lúc 09:56, ngày 2 tháng 10 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*-keːʔ/[cg1] phương ngữ Bắc Trung Bộ của gái; vợ
    con gấy
    gấy nhông

Từ cùng gốc

  1. ^