Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phô mai”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Pháp|fromage}} món ăn làm từ chất béo trong sữa lên men; {{cũng|phô mát|phó mát}}
# {{w|Pháp|fromage}} món ăn làm từ chất béo trong sữa lên men; {{cũng|phô mát|phó mát}}
#: '''phô mai''' con bò cười
#: '''phô mai''' [[con]] [[]] cười
{{gal|1|02021 0739 Holland cheeses in Silesia.jpg|Quầy bán phô mai}}
{{gal|1|02021 0739 Holland cheeses in Silesia.jpg|Quầy bán phô mai}}

Phiên bản lúc 22:54, ngày 6 tháng 10 năm 2023

  1. (Pháp) fromage món ăn làm từ chất béo trong sữa lên men; (cũng) phô mát, phó mát
    phô mai con cười
Quầy bán phô mai