Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trào”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Việt trung|/blào/|}} chảy [[tràn]] ra; dâng lên nhanh  
# {{w|Việt trung|blào|}} chảy [[tràn]] ra; dâng lên nhanh  
#: [[nước]] [[sôi]] '''trào''' ra bếp
#: [[nước]] [[sôi]] '''trào''' ra bếp
#: '''trào''' nước mắt
#: '''trào''' nước mắt

Phiên bản lúc 00:55, ngày 4 tháng 11 năm 2023

  1. (Việt trung đại) blào chảy tràn ra; dâng lên nhanh
    nước sôi trào ra bếp
    trào nước mắt
  2. (Hán thượng cổ) (triều) /*[N]-t<r>aw/ (nghĩa gốc) (cũ) nước lên xuống theo sức hút của mặt trăng (thủy triều); (nghĩa chuyển) làn sóng dâng lên nhanh và mạnh như thủy triều
    cao trào
    trào lưu
    Bãi hôm tuôn đẩy nước trào mênh mông
Phong trào phản đối chiến tranh Việt Nam năm 1968 tại Mỹ