Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cào”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*koor/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|កោរ|/kao/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|កោស|/kaoh/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကး|/kah/}}}}|{{w|Bru|/kɔːr/}}|{{w|Bahnar|kôih}}|{{w|Khmu|/gor/}} (Cuang)|{{w|Bru|/kakaːr/}}|{{w|Chrau|/kɔːih/}}|{{w|Jeh|/kɔːr/}}|{{w|Stieng|/koːr/}} (Biat)|{{w|Tarieng|/kɔːr/}}}}}} dùng vật sắc nhọn kéo miết trên bề mặt; vật dụng bằng kim loại hoặc gỗ, có nhiều răng nhọn
# {{w|proto-mon-khmer|/*koor/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|កោរ|/kao/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|កោស|/kaoh/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကး|/kah/}}}}|{{w|Bru|/kɔːr/}}|{{w|Bahnar|kôih}}|{{w|Khmu|/gor/}} (Cuang)|{{w|Bru|/kakaːr/}}|{{w|Chrau|/kɔːih/}}|{{w|Jeh|/kɔːr/}}|{{w|Stieng|/koːr/}} (Biat)|{{w|Tarieng|/kɔːr/}}}}}} dùng vật sắc nhọn kéo miết trên bề mặt; vật dụng bằng kim loại hoặc gỗ, có nhiều răng nhọn
#: '''cào''' xước
#: '''cào''' xước
#: gai '''cào''' rách áo
#: [[gai]] '''cào''' rách áo
#: võ mèo '''cào'''
#: võ [[mèo]] '''cào'''
#: bồ '''cào'''
#: bồ '''cào'''
#: '''cào''' bằng
#: '''cào''' [[bằng]]
#: '''cào''' cỏ thành đống
#: '''cào''' [[cỏ]] thành [[đống]]
{{gal|1|Lionesses Scratching Tree Cubs Luangwa Jul23 A7C 06340.jpg|Sư tử cào móng lên thân cây}}
{{gal|1|Lionesses Scratching Tree Cubs Luangwa Jul23 A7C 06340.jpg|Sư tử cào móng lên thân cây}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{xem thêm|bồ cào}}
{{xem thêm|bồ cào}}

Phiên bản lúc 18:50, ngày 9 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*koor/ [cg1] dùng vật sắc nhọn kéo miết trên bề mặt; vật dụng bằng kim loại hoặc gỗ, có nhiều răng nhọn
    cào xước
    gai cào rách áo
    mèo cào
    bồ cào
    cào bằng
    cào cỏ thành đống
Sư tử cào móng lên thân cây

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm