Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vất”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*wat ~ *waat/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|វាត់|/vɔ̀ət/}}}}|{{w|Khmu|/wat/}}|{{w|Pacoh|vít}}|{{w|Chrau|/hwət/}}|{{w|Sedang|/hvat/}}|{{w|Tarieng|/ʔəpɤt/}} (Kasseng)|{{w|Tarieng|/pʌt/}}|{{w|Sedang|/pɛt/}}}}}} → {{w|proto-Vietic|/*-vət/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/vᵊát/}} (Rục)|{{w|Pong|/vit/}}|{{w|Pong|/vet/}} (Toum)|{{w|Thavung|/wít/}}}}}} ném đi, bỏ đi; {{chuyển}} đồ đạc ném lung tung, không gọn gàng; {{cũng|vứt}} | # {{w|proto-mon-khmer|/*wat ~ *waat/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|វាត់|/vɔ̀ət/}}}}|{{w|Khmu|/wat/}}|{{w|Pacoh|vít}}|{{w|Chrau|/hwət/}}|{{w|Sedang|/hvat/}}|{{w|Tarieng|/ʔəpɤt/}} (Kasseng)|{{w|Tarieng|/pʌt/}}|{{w|Sedang|/pɛt/}}}}}} → {{w|proto-Vietic|/*-vət/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/vᵊát/}} (Rục)|{{w|Pong|/vit/}}|{{w|Pong|/vet/}} (Toum)|{{w|Thavung|/wít/}}}}}} ném đi, bỏ đi; {{chuyển}} đồ đạc ném lung tung, không gọn gàng; {{cũng|vứt}} | ||
#: vất cục đá xuống ao | #: [[vất]] cục [[đá]] [[xuống]] [[ao]] | ||
#: vất rác | #: [[vất]] rác | ||
#: vất bỏ | #: [[vất]] bỏ | ||
#: đồ đạc vất lung tung | #: đồ đạc [[vất]] lung tung | ||
#: cứ vất đại đấy đi | #: cứ [[vất]] đại đấy [[đi]] | ||
#: không làm được thì vất | #: không [[làm]] [[được]] thì [[vất]] | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |