Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nắp”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4: Dòng 4:
#: '''nắp''' cống
#: '''nắp''' cống
#: đậy '''nắp'''
#: đậy '''nắp'''
#: '''nắp''' nồi hơi
#: '''nắp''' [[nồi]] hơi
#: ngăn '''nắp'''
#: ngăn '''nắp'''
#: có mồm thì cắp, có '''nắp''' thì đậy
#: [[]] [[mồm]] thì cắp, [[]] '''nắp''' thì đậy
{{gal|2|4 BIC Cristal pen caps.jpg|Nắp bút bi BIC|1952 manhole cover in Castlecomer.jpg|Nắp cống}}
{{gal|2|4 BIC Cristal pen caps.jpg|Nắp bút bi BIC|1952 manhole cover in Castlecomer.jpg|Nắp cống}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 09:30, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɗap ~ *ɗaap ~ *ɗəp ~ *ɗəəp ~ *ɗup ~ *ɗuup ~ *ɗuəp ~ *[ɗ]ip ~ *ɗiəp/ ("đậy") [cg1] vật dùng để đậy
    nắp chai
    nắp bút
    nắp cống
    đậy nắp
    nắp nồi hơi
    ngăn nắp
    mồm thì cắp, nắp thì đậy
  • Nắp bút bi BIC
  • Nắp cống

Từ cùng gốc

  1. ^