Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nón”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*ɗuən/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ដួន|/duːən/}}}}|{{w|Bru|/doan/}}|{{w|Katu|/duon/}} (An Điềm)|{{w|Pacoh|doan}}|{{w|Bahnar|đuăn}}|{{w|Chrau|/ɗuən/}}|{{w|Mnong|đuôn}}|{{w|Sre|ddoan}}|{{w|Stieng|/duən/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ɗɔːnʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|đỏn, nỏn}}|{{w|chut|/nɔːn³/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/nɔːn³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/dɔːn/}}}}}} vật đội trên đầu để che nắng, thường đan từ lá; {{chuyển}} hình dạng tương tự như nón lá, có chóp nhọn và đáy hình tròn
# {{w|proto-mon-khmer|/*ɗuən/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ដួន|/duːən/}}}}|{{w|Bru|/doan/}}|{{w|Katu|/duon/}} (An Điềm)|{{w|Pacoh|doan}}|{{w|Bahnar|đuăn}}|{{w|Chrau|/ɗuən/}}|{{w|Mnong|đuôn}}|{{w|Sre|ddoan}}|{{w|Stieng|/duən/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ɗɔːnʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|đỏn, nỏn}}|{{w|chut|/nɔːn³/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/nɔːn³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/dɔːn/}}}}}} vật đội trên đầu để che nắng, thường đan từ lá; {{chuyển}} hình dạng tương tự như nón lá, có chóp nhọn và đáy hình tròn
#: '''nón''' lá
#: '''nón''' [[]]
#: '''nón''' rơm
#: '''nón''' rơm
#: '''nón''' quai thao
#: '''nón''' quai thao
#: '''nón''' ba tầm
#: '''nón''' [[ba]] tầm
#: '''nón''' dấu
#: '''nón''' [[dấu]]
#: '''nón''' nỉ
#: '''nón''' nỉ
#: '''nón''' rộng vành
#: '''nón''' [[rộng]] vành
#: hình '''nón'''
#: hình '''nón'''
#: '''nón''' cụt
#: '''nón''' cụt

Phiên bản lúc 09:33, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɗuən/ [cg1](Proto-Vietic) /*ɗɔːnʔ/ [cg2] vật đội trên đầu để che nắng, thường đan từ lá; (nghĩa chuyển) hình dạng tương tự như nón lá, có chóp nhọn và đáy hình tròn
    nón
    nón rơm
    nón quai thao
    nón ba tầm
    nón dấu
    nón nỉ
    nón rộng vành
    hình nón
    nón cụt
  • Nón lá
  • Nón ba tầm
  • Hình nón và hình nón cụt

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Xem thêm