Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cằm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
#: '''cằm''' nhọn
#: '''cằm''' nhọn
#: nọng '''cằm'''
#: nọng '''cằm'''
#: '''cằm''' chẻ
#: '''cằm''' [[chẻ]]
#: râu ông nọ cắm '''cằm''' bà kia
#: [[râu]] ông nọ cắm '''cằm''' bà [[kia]]
{{gal|1|Cleft-Chin.jpg|Cằm chẻ}}
{{gal|1|Cleft-Chin.jpg|Cằm chẻ}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 09:40, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*dɡam ~ *dɡaam ~ *dɡəm/ ("hàm") [cg1] bộ phận dưới cùng của mặt người, do xương hàm dưới tạo nên; (cũng) càm
    cằm nhọn
    nọng cằm
    cằm chẻ
    râu ông nọ cắm cằmkia
Cằm chẻ

Từ cùng gốc

  1. ^