Râu
- (Hán thượng cổ)
/*so/[cg1]鬚 鬚↳ (Proto-Vietic) /*-soː[1]/[cg2] lông cứng mọc ở cằm và phía trên môi; sợi dài ở đầu một số động vật; (nghĩa chuyển) sợi dài ở một số loài thực vật

Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.