Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
鬚 鬚
/sɨo/ ("râu") nhiều sợi dài mọc dọc theo mép của một vật
- khăn tua
- tua nón
- tua rua
- Năm thương cổ yếm đeo bùa
- Sáu thương nón thượng quai tua dịu dàng
- (Hán trung cổ)
須 須
/sɨo/ nên, hãy, phải
- tua giữ gìn sức khoẻ
- đi xa, tua cẩn thận
- thân có, ắt danh tua phải có
- (Pháp)
tour tour
chuyến đi tham quan; vòng quay của động cơ mỗi phút
- đi tua
- chạy tua
- vòng tua máy
- chỉnh vòng tua ô tô
Nón quai thao với hai chùm tua hai bên quai nón
Đồng hồ đo vòng tua ô tô
-